--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
lâm nạn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lâm nạn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lâm nạn
+ verb
to fall into calamity
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lâm nạn"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"lâm nạn"
:
làm nên
lâm nạn
Lượt xem: 603
Từ vừa tra
+
lâm nạn
:
to fall into calamity
+
quắn
:
time; unit; round
+
bội thu
:
Yield more than usualkhoai, lúa đều bội thuthe yield of sweet potato and rice was greater than usualmột vụ mùa bội thua main crop more abundant than usualsố bội thu về tăng năng suấtthe surplus due to better productivity
+
bỏ không
:
Idle, unusedĐất bỏ khôngIdle land
+
circulate
:
lưu hành, truyền, truyền báto circulate news truyền tin